Giáo dục, đào tạo pháp luật cho cán bộ, công chức ở một số nước trên thế giới
1. Giáo dục, đào tạo pháp luật ở Hợp chủng quốc Hoa Kỳ
Công tác giáo dục, đào tạo pháp luật ở Hoa Kỳ được Chính Phủ rất quan tâm. Chính phủ đã có những đầu tư đáng kể cho giáo dục – đào tạo nói chung và cho giáo dục, đào tạo pháp luật nói riêng. Để thực hiện chiến lược phổ cập giáo dục đại học, nền giáo dục Hoa Kỳ đang tiến hành rộng rãi hình thức đại học cộng đồng (community college) với thời hạn học chỉ có 2 năm tại các khu vực tập trung đông dân cư. Chương trình đại học cộng đồng được thiết kế theo môđun nên học xong đại học cộng đồng được cấp bằng cử nhân bán phần và có thể đi làm, sau đó có thể học tiếp theo chương trình đại học 4 năm. Loại hình giáo dục đặc thù này đã tạo nhiều cơ hội cho công dân Hoa Kỳ được học đại học để có thể làm việc trong bộ máy hành chính nhà nước, trở thành công chức nhà nước.
Giáo dục, đào tạo pháp luật ở Hoa Kỳ rất được coi trọng. Việc tuyển sinh và đào tạo luật được tiến hành tại khoa Luật thuộc các trường Đại học Tổng hợp, trong đó có những Trường Đại học Tổng hợp nổi tiếng như Harvard, Yale, Stanford…Để theo học ngành luật, thí sinh phải tốt nghiệp một bằng đại học.
Làm nghề luật và công tác liên quan đến pháp luật là nghề được xã hội Hoa Kỳ tôn vinh và là nghề có thu nhập cao. Hoa Kỳ là nước theo truyền thống pháp luật án lệ (common law) nên những người không có kiến thức chuyên môn sâu về pháp luật sẽ không thể biết được các thủ tục pháp lý cần thiết để thực thi công vụ, tư vấn pháp luật. Sinh viên sau khi tốt nghiệp chuyên ngành luật có thể tham gia dự tuyển vào các cơ quan hành chính nhà nước và trở thành công chức nhà nước, đảm trách các công việc liên quan đến pháp luật với khoản thu nhập rất cao so với các ngành khác. Còn đối với những người muốn trở thành công chức chuyên ngành luật như thẩm phán, công tố viên đều phải trải qua một quá trình đào tạo chuyên ngành với các kỹ năng chuyên sâu, vì đây là những nghề đòi hỏi có trình độ kiến thức sâu sắc về pháp luật, có năng khiếu và có uy tín.
Những người đã tốt nghiệp khoa Luật của các trường Đại học Tổng hợp hệ 4 năm có thể dự thi và tham gia học chương trình đào tạo sau đại học với hai bậc đào tạo là thạc sĩ và tiến sĩ tại các cơ sở đào tạo luật. Cuối mỗi khóa học, sau khi tốt nghiệp được cấp văn bằng học vị theo thông lệ chung. Tuy nhiên, những người có học vị thạc sĩ, tiến sĩ, nếu muốn hành nghề luật vẫn buộc phải theo học một khóa đào tạo chuyên ngành để được cấp chứng chỉ hành nghề. Phần nhiều sinh viên tốt nghiệp ngành luật chọn nghề luật sư gồm luật sư tranh tụng và luật sư tư vấn với mức thu nhập cao gấp 3 – 4 lần so với thu nhập bình thường khác.
Là quốc gia có truyền thống đào tạo luật lâu đời, công tác giáo dục, đào tạo pháp luật cho công chức nhà nước ở Hoa Kỳ hầu như chỉ được thực hiện trước khi họ trở thành công chức nhà nước, không có chuyện nợ bằng cấp, không chấp nhận là công chức nhà nước chuyên ngành luật trước khi đi học luật. Bởi vậy, bộ máy lãnh đạo chính quyền nhà nước ở trung ương và địa phương của Hoa Kỳ có thể thay đổi thông qua các cuộc bầu cử theo nhiệm kỳ, nhưng đội ngũ công chức nhà nước vẫn tương đối ổn định, do họ đã được trang bị kiến thức pháp luật, tích lũy được nhiều kinh nghiệm qua thời gian công tác, tinh thông nghiệp vụ trong thực hiện và áp dụng pháp luật.
2. Giáo dục, đào tạo pháp luật ở Cộng hòa Liên Bang Nga
Hiện nay, ở Cộng hòa Liên Bang Nga có 4 Học viện Luật, 26 trường Đại học Luật, 53 khoa Luật thuộc các trường Đại học Tổng hợp, phân bố rộng khắp trên toàn lãnh thổ đất nước với thời gian đào tạo trung bình từ 4 đến 5 năm. Ngoài ra, còn có các cơ sở đào tạo luật do các cơ quan hành chính địa phương thành lập (thời gian đào tạo từ 1 – 1,5 năm) nhằm đáp ứng kịp thời nhu cầu sử dụng cán bộ, công chức nhà nước của các cơ quan hành chính địa phương.
Về hệ thống văn bằng luật, văn bằng luật trình độ sơ cấp được cấp cho cán bộ, công chức sau khi tốt nghiệp các cơ sở đào tạo luật tại địa phương với thời gian từ 1 đến 1,5 năm. Đối tượng tuyển sinh của hệ này là các học sinh tốt nghiệp phổ thông trung học. Văn bằng luật trình độ trung cấp được cấp cho những người được đào tạo tại các trường luật ( công lập và dân lập) với thời gian đào tạo từ 2 đến 3 năm. Đối tượng tuyển sinh của hệ này là các học sinh không đủ điểm vào các trường đại học luật. Những người làm công chức trong các cơ quan hành chính cấp cơ sở, làm trợ lý cho các điều tra viên, trợ lý cho luật sư, cảnh sát, thuế vụ… Bằng cử nhân luật hệ 4 năm chủ yếu áp dụng cho các trường dân lập được thành lập theo quyết định của Chính phủ. Bằng cử nhân luật hệ 5 năm áp dụng cho sinh viên tốt nghiệp các trường luật công lập truyền thống và một số trường dân lập. Những người có bằng cử nhân luật hệ 5 năm, sau khi ra trường có thể được tuyển dụng, bổ nhiệm vào các chức danh công chức đòi hỏi trình độ cao như thẩm phán, điều tra viên, công tố viên… Đối với loại hình đào tạo cử nhân luật hệ 5 năm, các trường luật bắt buộc phải tuân thủ nghiêm ngặt nội dung chương trình đào tạo do Ủy ban Giáo dục quốc gia quy định, gồm 46 môn học bắt buộc (chưa kể các môn sinh viên tự chọn); trong khi đó, hệ đào tạo cử nhân luật 4 năm chỉ có 28 môn học bắt buộc. Dư luận trong giới công chức nhà nước ở Nga không đồng tình với quyết định của Ủy ban Giáo dục quốc gia Nga về việc công nhận những người có bằng cử nhân luật hệ 4 năm có quyền đảm nhiệm các chức vụ trong các cơ quan nhà nước như những công chức có bằng cử nhân hệ 5 năm. Tuy nhiên, để đáp ứng kịp thời nhu cầu cán bộ, công chức pháp lý trong các cơ quan hành chính nhà nước, nhiều địa phương ở Nga vẫn tiếp nhận.
Như vậy, có thể thấy, sau khi chuyển đổi thể chế chính trị và xây dựng, phát triển nền kinh tế thị trường, nhu cầu về cán bộ pháp lý có sự tăng vọt trong xã hội Nga. Để đáp ứng nhu cầu đó, Chính phủ Liên bang Nga đã phải chấp nhận giải pháp cho phép mở thêm các trường dân lập và cho phép đào tạo luật tại các địa phương (trước đây, chỉ có các trường đại học công lập do Nhà nước quản lý mới có chức năng này). Ngoài ra, việc cho phép các cơ sở giáo dục pháp luật đào tạo hệ sơ cấp và trung cấp luật với thời gian ngắn cũng là để đáp ứng nhu cầu xã hội nói chung và nhu cầu cán bộ, công chức pháp lý của các cơ quan nhà nước ở địa phương. Sau năm 1993, loại hình đào tạo tại chức luật cũng được Nhà nước Nga chú trọng nhằm bổ sung nguồn cán bộ, công chức pháp lý thiếu hụt. Dù rằng trình độ kiến thức pháp luật, năng lực chuyên môn của những người có văn bằng khác nhau là vấn đề gây tranh cãi, nhưng trong một xã hội văn minh thì nhu cầu về đội ngũ cán bộ, công chức nhà nước có trình độ hiểu biết pháp luật cũng ngày càng cao hơn là nhằm tăng cường hiệu lực, hiệu quả của bộ máy nhà nước. Trong thời gian tới, Chính phủ Nga sẽ xiết chặt công tác quản lý đào tạo luật cũng như tuyển dụng công chức ngành luật.
3. Giáo dục, đào tạo pháp luật ở Cộng hòa nhân dân Trung Hoa
Trong giai đoạn phát triển hiện nay, chính phủ Trung Quốc đã coi việc tăng cường công tác giáo dục pháp luật, nâng cao ý thức pháp luật cho nhân dân nói chung, đội ngũ cán bộ, công chức nhà nước nói riêng là nhiệm vụ có tầm quan trọng hàng đầu, là một yếu tố văn hóa, tinh thần không thể thiếu đối với xã hội Trung Quốc hiện đại. Trong một thời gian dài ở Trung Quốc, người ta đã phổ biến tư tưởng không thừa nhận vai trò của pháp luật theo truyền thống “pháp trị”, thậm chí đã có lúc phủ nhận vai trò của pháp luật, đề cao biện pháp “đức trị”. Từ năm 1985, Trung Quốc đã áp dụng các biện pháp tuyên truyền pháp luật qua các phuong tiện truyền thông. Tháng 6/1985, Trung Quốc đã tiến hành hội nghị toàn quốc về công tác phổ biến, tuyên truyền pháp luật. Tháng 11/1985, Ủy ban Thường vụ Quốc vụ viện Trung Hoa đã thông qua Nghị quyết về Chương trình 5 năm phổ biến và giáo dục pháp luật cho nhân dân. Để thực hiện chương trình này, Trung Quốc đã mở các loại hình đào tạo, các khóa bồi dưỡng kiến thức pháp lý cho cán bộ, công chức Nhà nước. Chương trình giáo dục pháp luật phổ thông đã được đưa vào tất cả các bậc học. Các phương tiện thông tin đại chúng thường xuyên phổ biến, tuyên truyền các Bộ luật, Luật quan trọng như Hiến pháp, Bộ luật Hình sự, Bộ luật Dân sự, Luật Thuế, Luật Bảo vệ môi trường…Nhiều lớp học phổ biến pháp luật được mở ở các vùng nông thôn. Chính phủ Trung Quốc còn tăng cường xuất bản các Tạp chí pháp luật, tổ chức hội thảo, triển lãm các chuyên đề pháp lý.
Hiện nay, ở Trung Quốc có 37 cơ sở đào tạo luật, trong đó có 5 trường Đại học Luật, lớn nhất là trường Đại học Chính pháp Bắc Kinh. Ngoài ra còn có trường Luật do tòa án tối cao quản lý với trung bình 35.000 học viên mỗi năm. Loại hình trường này chủ yếu đào tạo nguồn cán bộ, công chức pháp lý cho các cơ quan toàn án, viện kiểm sát và các cơ quan công quyền khác. Thời gian đào tạo mỗi khóa luật ở Trung Quốc là 4 năm. Nội dung chương trình đào tạo cử nhân luật gồm các môn chủ yếu: Lý luận Nhà nước và pháp luật, Luật Hiến pháp, Luật Hành chính, Luật Hình sự, Luật Tố tụng Hình sự, Luật Dân sự, Luật Tố tụng dân sự, Luật Kinh tế, Luật Hôn nhân và Gia đình, Luật Tài chính, Luật Công pháp quốc tế, Tư pháp quốc tế, Tội phạm học, Chính trị học, Mỹ học… Ngoài ra, sinh viên còn có cơ hội lựa chọn các môn học tự chọn theo chuyên ngành đào tạo. Sau khi tốt nghiệp, cử nhân luật được tuyển dụng hoặc thi tuyển vào làm việc ở nhiều loại cơ quan, tổ chức trong đó có các cơ quan hành chính nhà nước.
Tăng cường pháp chế trong cán bộ, công chức cơ quan nhà nước là vấn đề được đặc biệt coi trọng ở Trung Quốc. Việc Trung Quốc trừng phạt nghiêm khắc các cán bộ, công chức nhà nước vi phạm pháp luật, phạm tội, kể cả người là Ủy viên Bộ Chính trị, là những minh chứng sống động cho việc duy trì kỷ cương, phép nước.
Trong quá trình chuẩn bị cũng như sau khi gia nhập Tổ chức Thương mại thế giới (WTO), bên cạnh việc tích cực sửa đổi, bổ sung ban hành các văn bản pháp luật nhằm hoàn thiện hệ thống pháp luật, tăng tính tương thích của pháp luật quốc nội với pháp luật quốc tế, Chính phủ Trung Quốc tích cực phát huy những khả năng hiện có để giáo dục pháp luật, đào tạo một đội ngũ cán bộ, công chức có trình độ pháp lý cao với những loại hình đào tạo khác nhau nhằm bổ sung cán bộ, công chức cho các cơ quan Nhà nước và đáp ứng nhu cầu của các doanh nghiệp trong thời kỳ hội nhập. Đặc biệt, các cơ sở đào tạo luật ở Trung Quốc rất coi trọng việc cung cấp cho cán bộ, công chức các kiến thức về pháp luật quốc tế; cử nhiều sinh viên, cán bộ, công chức trẻ đi học luật ở những nước có nền luật học tiên tiến, phát triển như Anh, Pháp, Mỹ.
4. Giáo dục, đào tạo pháp luật ở Cộng hòa Singapore
Singapore là quốc gia có nền giáo dục được đánh giá là tiên tiến bậc nhất ở Đông Nam Á. Ngay sau khi giành được độc lập, Singapore đã chú trọng xây dựng chiến lược phát triển giáo dục, tăng cường đào tạo nguồn nhân lực để nâng cao đời sống và phát triển xã hội. Tại Singapore chỉ có một cơ sở đào tạo pháp luật duy nhất là khoa Luật thuộc trường Đại học Tổng hợp quốc gia Singapore (NUS). Khoa Luật này được thành lập từ năm 1959 và khóa đầu tiên tốt nghiệp ra trường năm 1961. Chương trình đào tạo luật của NUS là 4 năm với mục tiêu trang bị cho sinh viên kiến thức pháp luật và các khoa học khác để sinh viên ra trường có thể làm việc trên phạm vi rộng, không phải chỉ để hành nghề luật, mà còn trở thành cán bộ, công chức làm việc cho Chính phủ, bộ máy hành chính hoặc các tổ chức kinh doanh, tổ chức quốc tế…
Chương trình đào tạo pháp luật của Singapore không chỉ nhằm đảm bảo hàm lượng kiến thức pháp luật, mà còn chú trọng các kỹ năng áp dụng pháp luật. Quá trình đào tạo luật được chia thành 2 giai đoạn: Giai đoạn 1 (năm thứ nhất và năm thứ hai) tập trung vào việc trang bị kiến thức cơ sở về một số môn luật như Luật Hiến pháp, Luật Hình sự, Luật Hợp đồng, Luật công…; trang bị cho sinh viên các kỹ năng cơ bản như phân tích tình huống, sự kiện, vụ việc pháp lý cụ thể, viết văn bản tư vấn, bào chữa…Tất cả các môn học ở giai đoạn một đều là môn bắt buộc, trừ các môn không liên quan đến luật thì sinh viên có quyền tự chọn theo danh mục nhà trường đưa ra. Giai đoạn 2 (năm thứ ba và năm thứ tư) tập trung đào tạo chuyên môn sâu theo các chuyên ngành luật mà sinh viên tự chọn. Ngoài 3 môn luật bắt buộc (Luật chứng cứ và tố tụng, Luật sở hữu và Luật công ty), sinh viên buộc phải chọn ít nhất 6 môn trong danh mục tự chọn, như Luật so sánh, Luật quốc tế…Ngoài chương trình đào tạo cử nhân, Khoa Luật của NUS còn đào tạo bậc sau đại học, gồm thạc sĩ và tiến sĩ.
Về phương pháp giáo dục,Khoa Luật của NUS rất chú trọng phương pháp thảo luận nội dung các bài giảng thông qua việc nêu và phân tích các tình huống pháp lý cụ thể. Phương pháp thực hành áp dụng pháp luật (giải quyết các vụ việc hành chính, mở phiên tòa tập sự xét xử các vụ án hình sự…) được áp dụng nhiều ở các môn học.
5. Giáo dục, đào tạo pháp luật ở Cộng hòa Philippines
Philippines cũng là quốc gia trong khu vực Đông Nam Á có chính sách quan tâm mạnh mẽ đến công tác giáo dục – đào tạo. Trong lĩnh vực giáo dục, pháp luật ở Philippines, Nhà nước đã ban hành Đạo luật Cộng hòa số 7662 năm 1993, quy định về việc thành lập Ủy ban Giáo dục và Đào tạo pháp luật nhằm cải cách và đổi mới hoạt động giáo dục pháp luật. Tại Philippines, công tác đào tạo luật do các khoa Luật thuộc các trường Đại học Tổng hợp đảm nhiệm và đều được thực hiện thông qua Anh ngữ. Các cơ sở đào tạo luật có thể là trường công hoặc trường tư, trong đó có 3 trường công lập nổi tiếng là Trường Đại học Tổng hợp Philippines, Trường Đại học Tổng hợp quốc gia mang tên Mariano Marcos và Trường Đại học Tổng hợp quốc gia Mindanao.
Theo quyết định của Hiến pháp Philippines, các trường luật là những cơ sở đào tạo bậc cao nên có thể tự cấp bằng cho sinh viên tốt nghiệp. Tuy nhiên, các trường này phải tuân thủ chặt chẽ và chịu sự kiểm tra nghiêm ngặt của Nhà nước. Hiện nay, trên toàn lãnh thổ Philippines có 54 trường luật tư. Hội đồng các trường đại học Philippines đã phối hợp với Đoàn luật sư Philippines quy định một hệ thống các tiêu chuẩn cho việc giáo dục, đào tạo pháp luật. Hệ thống các tiêu chuẩn này là cơ sở pháp lý để Toà án tối cao xác định tư cách và xem xét nội dung giáo dục pháp luật của các trường luật tư. Theo quy định, các trường luật tư phải thực hiện một chương trình đào tạo gồm các môn học bắt buộc với thời gian đào tạo từ 4 đến 4,5 năm; riêng Trường Đại học Tổng hợp Philippines áp dụng một chương trình đào tạo mang tính lựa chọn, theo đó, sinh viên phải học đủ các học phần cơ bản và được phép tự chọn 20% số học phần khác trong chương trình đào tạo cử nhân luật của trường.
Các trường luật ở Philippines áp dụng phương pháp giáo dục pháp luật kết hợp chặt chẽ giữa thuyết giảng và thảo luận. Trường Đại học Tổng hợp Philippines sử dụng phương pháp giảng dạy theo lối phân tích trực tiếp dựa trên các tình huống và vụ việc pháp lý cụ thể; sử dụng phương pháp thảo luận linh hoạt tùy theo chủ đề pháp luật, phong cách cũng như năng lực của giảng viên hướng dẫn thảo luận. Tòa án tối cao Philippines có quyền lực rất lớn không chỉ trong lĩnh vực thi hành, áp dụng pháp luật, mà cả trong lĩnh vực giáo dục pháp luật. Tòa án tối cao yêu cầu nội dung chương trình giáo dục pháp luật phải bao gồm các môn luật cơ bản, như Luật Hiến pháp, Luật Hành chính, Luật Hình sự, Luật Lao động, Luật Thương mại, Luật Tổ chức Nhà nước, Luật Công chức, Luật Quốc tế, Kỹ thuật lập pháp. Các chế định pháp luật, các Kỹ năng nghề luật, các Vấn đề thực tiễn về tranh tụng và sang nhượng tài sản…
Vấn đề thực tập, tập sự của sinh viên luật cũng rất cần được quan tâm. Nhà nước Philippines đã ban hành các văn bản pháp quy quy định chế độ thực tập với sinh viên luật. Chẳng hạn, Quy chế 1328 ngày 18/02/1986 của Tòa án tối cao Philippines cho phép sinh viên luật năm cuối có thể ra trước tòa làm đại diện tranh tụng không hưởng thù lao cho những thân chủ nghèo khó trong các vụ việc hình sự, dân sự, lao động, giải quyết các vụ việc hành chính…Việc thực tập tham gia tranh tụng của sinh viên luật được đặt dưới sự giám sát chặt chẽ và điều hành trực tiếp của một thành viên thuộc Đoàn luật sư được nhà trường chấp thuận và mọi thủ tục, giấy tờ phải được vị luật sư này lập ra trên Quy chế 1328. Khi thực tập, tranh tụng, giải quyết các vụ việc hành chính, sinh viên luật cũng phải tuân thủ các quy tắc, chuẩn mực nghề nghiệp như một luật sư hay công chức Nhà nước thực thụ.
6. Một số gợi mở đối với công tác giáo dục, đào tạo pháp luật ở Việt Nam
Một là,trong giáo dục pháp luật cho cán bộ, công chức hành chính cần quy định nội dung chương trình giáo dục pháp luật chặt chẽ và giám sát việc thực hiện chương trình đó; chú trọng rèn luyện cho cán bộ, công chức hành chính kỹ năng thực hành áp dụng pháp luật gắn với các sự kiện hành chính cụ thể; có quy chế quy định chế độ thực tập, tập sự cho người học và giám sát chặt chẽ việc thực hiện quy chế. Có làm được như vậy, chúng ta mới có thể đào tạo được một đội ngũ cán bộ, công chức hành chính vừa am hiểu pháp luật chuyên ngành, vừa áp dụng thành thạo pháp luật trong thực thi công vụ.
Hai là,trong giai đoạn quá độ, chuyển đổi nền kinh tế và cải cách hành chính, đáp ứng nhu cầu về cán bộ, công chức pháp lý, chúng ta chấp nhận việc đa dạng hóa các cơ sở giáo dục pháp luật cũng như các hình thức giáo dục pháp luật cho đối tượng cán bộ, công chức hành chính. Song, về lâu dài, khi công tác giáo dục pháp luật cho cán bộ, công chức đã tương đối ổn định, Nhà nước cần chuẩn hóa các cơ sở chuyên giáo dục pháp luật cho cán bộ, công chức hành chính, chuẩn hóa nội dung, chương trình, hình thức và thời gian giáo dục, đào tạo luật cho đội ngũ cán bộ này.
Ba là,trong nội dung giáo dục pháp luật cho cán bộ, công chức hành chính cần chú trọng cung cấp không chỉ kiến thức về các nguyên tắc, quy định của pháp luật quốc gia, mà còn phải chú ý trang bị các kiến thức, hiểu biết về pháp luật quốc tế nhằm đáp ứng yêu cầu của công cuộc xây dựng Nhà nước pháp quyền và hội nhập quốc tế. Bên cạnh đó, tăng cường các nguyên tắc pháp chế trong hoạt động hành chính – công vụ của cán bộ, công chức hành chính cần được coi là một “liều thuốc” công hiệu để xây dựng đội ngũ cán bộ, công chức hành chính trong sạch, vững mạnh.
Bốn là,công tác giáo dục pháp luật cho cán bộ, công chức hành chính ở nước ta cần hướng tới không chỉ đảm bảo hàm lượng kiến thức pháp luật, mà còn chú trọng trang bị các kỹ năng áp dụng pháp luật trong hoạt động thực tiễn hành chính – công vụ cho đội ngũ cán bộ này. Phương pháp giáo dục pháp luật cần tránh khô khan, giáo điều, luôn gắn với các tình huống, sự kiện pháp lý hành chính cụ thể./.