Dấu ấn lịch sử y học
Từng thời kỳ, khi hiếm hoi, khi dồn dập, đã xuất hiện những sự kiện mang tính đột phá ảnh hưởng lớn đến diện mạo lịch sử y học của nhân loại. Có thể kể:
* Các bệnh nguyên thủy
Xuất hiện ở La Mã năm 293 trước Công nguyên. Các bệnh viện này nguyên là đền thờ Esculape, một vị thần có khả năng dập tắt các dịch bệnh. Dân chúng thường xuyên đến cầu thuốc. Nhân đó Hoàng đế Claude cho phép người nghèo đến ở chung đền và cử thầy thuốc đến chữa bệnh. Bệnh nhân nằm trên các đệm rơm trải dưới đất.
* Y học trở thành khoa học
Đến thế kỷ thứ 4 trước Công nguyên, ảnh hưởng của Thần quyền và Giáo quyền giảm dần. Hippocrate (460 - 377 trước Công nguyên) quan niệm: bệnh tật là hậu quả của những thay đổi vật chất trong cơ thể, chứ không phải là biểu hiện ý muốn của Thượng đế, Thần linh hay Ma quỷ …Y học đã mang tính khoa học.
* Luật cách ly
Năm 1383 để ngăn ngừa bệnh dịch hay lây lan, người Pháp đã cách ly hành khách đáp tàu vào cảng Marseille trong thời gian 40 ngày để kiểm dịch. Từ đó, các bến cảng thế giới áp dụng luật cách ly 40 ngày.
* Khoa giải phẫu học ra đời
Năm 1536, Ambroise Paré cải tiến việc mổ xẻ bằng cách cột các mạch máu. Nhưng khoa giải phẫu học thực sự ra đời năm 1543 khi Andreas Vesalius công bố sách “về cấu tạo cơ thể người”. bộ sách dày hơn 700 trang với 300 hình vẽ chi tiết. đây là bộ sách giải phẫu học đầu tiên trong lịch sử y học.
* Đo được nhiệt độ cơ thể
Năm 1585, Sanorius chế ra nhiệt độ đo được nhiệt độ cơ thể. Dụng cụ gồm một chiếc ống xoắn nhúng vào chậu nước. đầu tiên hình quả cầu kín. Bệnh nhân ngậm quả cầu, không khí trong quả cầu nóng lên và thoát ra trong nước dưới hình thức bọt khí. Khi hết bọt khí, quả cầu được lấy ra khỏi miệng để nguội, không khí co lại. Mực nước dâng lên, chiều cao nước dâng chỉ thị nhiệt độ cơ thể.
* Tuần hoàn của máu
Năm 1628, William Harvey công bố công trình về “hoạt động của tim và máu ở động vật”. Công trình xác định: Hoạt động của máu là một vòng tuần hoàn và được thực hiện nhờ tim đập.
* Nhìn thấy thế giới vi mô
Năm 1654, Anton Van Leuwen-hoek ở tuổi 22 đã chế được kính hiển vi có độ phóng đại 300 lần.
* Phương pháp chủng đậu
Năm 1803, phương pháp tiêm chủng của Edward Jênnr, được áp dụng để ngừa bệnh đậu mùa.
* Ống nghe tim, phổi
Năm 1819, René Laennec chế ra một ống hình trụ bằng gỗ. đặt một đầu ống vào ngực bệnh nhân, thầy thuốc áp tai vào đầu kia, có thể nghe rõ được tiếng phổi rít và tiếng tim đập của bệnh nhân.
* Thuốc gây mê
Ngày 10.10.1846, Wil-liam T.G .Morton đến bệnh viện Massachussets gặp GS J.C Warren, chủ nhiệm ngoại khoa, để trình bày phương pháp gây mê mà ông vừa tìm ra. Sáu ngày sau, GS Warren đã cắt mổ khối u cho một bệnh nhân bằng cách gây mê ether do Morton thực hiện. Bệnh nhân không hay biết và không hề đau đớn.
* Sát trùng trong giải phẫu
Năm 1860, nhà phẫu thuật Jo-seph Listen nhận thấy 50% bệnh nhân sau khi mổ đều bị chết vì nhiễm trùng máu. Ông thử lau các dụng cụ và nhúng tay vào dung dịch phénic trước khi mổ. Kết quả số bệnh nhân tử vong vì nhiễm trùng máu giảm hẳn. Từ đó sát trùng là khâu bắt buộc trong phẫu thuật.
* Tìm ra vi khuẩn trong và vi sinh vật
Năm 1861, Louis Pasteur công bố công trình: “Ghi nhớ về những vật thể có cấu trúc luôn hiện diện trong không khí”. Công trình mở đầu cho khoa vi trùng học.
* Phát minh tia X
Wilheim Konrad Roentgen vào ngày 7.11.1985, trong khi nghiên cứu tia âm cực với ống Crookes, đã tình cờ phát hiện tia X vô hình nhưng có khả năng xuyên sâu qua vật chất và in hình vào phim ảnh.
* Vitamin
Funk chế tạo ra một hoạt chất vitamin năm 1900. Karl Landsteiner khám phá ra nhóm máu người và yếu tố Rhésus.
* Thuốc trị giang mai
Năm 1910, Paul Ehrlich tìm ra thuốc chữa bệnh giang mai, mở đầu khoa hóa trị liệu.
* Thuốc chữa bệnh đái tháo đường
Năm 1921, Banting và Best tìm ra insulin.
* Kháng sinh
Năm 1929, Alexander Fleming tìm ra penicilline mở đầu cho kháng sinh liệu pháp.
* Cấu trúc DNA
Năm 1953, James D. Watson và Frederich H.C. Crich tìm ra cấu trúc hai vòng xoắn của DNA.
* Ghép thận
Năm 1954, cột mốc đầu tiên của ngành ghép cơ quan. Một bệnh nhân được ghép một quả thận của người khác.
* Ghép tim
Năm 1967, Bernard Chistian đã ghép thành công quả tim cho một bệnh nhân, dù bệnh nhân chỉ sống được 18 ngày.
* Thụ tinh trong ống nghiệm
Em bé đầu tiên được thụ tinh trong ống nghiệm ra đời tại Anh.
* Sinh sản vô tính
Viện nghiên cứu Roslin ở Scotland đã ra đời một con cừu tên Dolly theo phương pháp sinh sản vô tính.
Nguồn: Thuốc & sức khoẻ, số 299, 01.01.2000, tr 19, 32.








